Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
búp bê
* noun
-Doll; dolly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
búp bê
- doll|= búp bê bằng nhựa plastic doll|= búp bê bơm hơi inflatable doll
* Từ tham khảo/words other:
-
bài binh bố trận
-
bài bình luận
-
bài bình luận dài
-
bài bình luận dài dòng
-
bài bình phẩm ca ngợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
búp bê
* Từ tham khảo/words other:
- bài binh bố trận
- bài bình luận
- bài bình luận dài
- bài bình luận dài dòng
- bài bình phẩm ca ngợi