Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyện cầu
- pray (for), offer prayers (for)|= tôi nguyện cầu cho anh i pray for you
* Từ tham khảo/words other:
-
không trúng cử
-
không trúng đích
-
không trung nghĩa
-
không trừng phạt
-
không trung thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyện cầu
* Từ tham khảo/words other:
- không trúng cử
- không trúng đích
- không trung nghĩa
- không trừng phạt
- không trung thành