Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh tế thế giới
- world economy|= toàn cầu hóa kinh tế thế giới sẽ mang lại cho nhân loại một cuộc sống hạnh phúc và văn minh globalisation of the world economy will bring humanity a happy and civilised life
* Từ tham khảo/words other:
-
dân luật
-
dân lực
-
dẫn lực
-
dận lún xuống
-
đan lưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh tế thế giới
* Từ tham khảo/words other:
- dân luật
- dân lực
- dẫn lực
- dận lún xuống
- đan lưới