Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh tế tập thể
- collective economy
* Từ tham khảo/words other:
-
bốt đồn
-
bột dong
-
bốt gác
-
bột gạo
-
bớt gay gắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh tế tập thể
* Từ tham khảo/words other:
- bốt đồn
- bột dong
- bốt gác
- bột gạo
- bớt gay gắt