Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngút ngàn
- (stretch) as far as the eye can see|= rừng cây ngút ngàn the forest stretches as far sa the eye can see|- immense
* Từ tham khảo/words other:
-
đòn bẫy
-
đòn bẩy
-
đơn bên nguyên
-
đồn biên phòng
-
đồn biệt lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngút ngàn
* Từ tham khảo/words other:
- đòn bẫy
- đòn bẩy
- đơn bên nguyên
- đồn biên phòng
- đồn biệt lập