Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấm từ
- permeance (độ thấm từ)
* Từ tham khảo/words other:
-
không để cho quỵ
-
không dễ có ý thiên
-
không dễ dãi
-
không dễ dàng
-
không dè dặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấm từ
* Từ tham khảo/words other:
- không để cho quỵ
- không dễ có ý thiên
- không dễ dãi
- không dễ dàng
- không dè dặt