Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người vẽ bằng chấm
* dtừ|- stippler
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng dị hóa
-
hiện tượng điện chuyển
-
hiện tượng điện phân
-
hiện tượng điện từ
-
hiện tượng đổi chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người vẽ bằng chấm
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng dị hóa
- hiện tượng điện chuyển
- hiện tượng điện phân
- hiện tượng điện từ
- hiện tượng đổi chỗ