Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bướt
- pale, wan|= xanh bướt white as a sheet
* Từ tham khảo/words other:
-
lắp đèn
-
lập dị
-
lắp đi lắp lại
-
lặp đi lặp lại
-
lặp đi lặp lại hoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bướt
* Từ tham khảo/words other:
- lắp đèn
- lập dị
- lắp đi lắp lại
- lặp đi lặp lại
- lặp đi lặp lại hoài