Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người tội lỗi
* dtừ|- reprobate, transgressor
* Từ tham khảo/words other:
-
máy phát có nam châm vĩnh cửu
-
máy phát điện
-
máy phát điện từ
-
máy phát điện tử
-
máy phát điêzen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người tội lỗi
* Từ tham khảo/words other:
- máy phát có nam châm vĩnh cửu
- máy phát điện
- máy phát điện từ
- máy phát điện tử
- máy phát điêzen