Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cục diện
* noun
- situation; complexion; conjuncture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cục diện
* nghĩa bóng state of affairs; complexion; face|= cục diện thế giới đã thay đổi nhiều the face of the world has changed a lot
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt ánh sáng
-
bất bằng
-
bắt bằng dây thòng lọng
-
bắt bằng lưới
-
bắt bằng tàu lùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cục diện
* Từ tham khảo/words other:
- bắt ánh sáng
- bất bằng
- bắt bằng dây thòng lọng
- bắt bằng lưới
- bắt bằng tàu lùng