Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực điểm
* noun
- ulmost; maximum; extreme
=đến cực điểm+To the ulmost
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cực điểm
- utmost; climax; extreme
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt chợt
-
bất chợt bắt được đang làm gì
-
bất chợt tóm được
-
bát chữ
-
bạt chúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực điểm
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chợt
- bất chợt bắt được đang làm gì
- bất chợt tóm được
- bát chữ
- bạt chúng