Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thay thế
- substitute; replacement; locum; understudy
* Từ tham khảo/words other:
-
nhắm chừng
-
nhằm đánh
-
nhằm để
-
nhám để mài
-
nhằm đem lại hòa bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thay thế
* Từ tham khảo/words other:
- nhắm chừng
- nhằm đánh
- nhằm để
- nhám để mài
- nhằm đem lại hòa bình