Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người tập việc
* dtừ|- noviciate, novice
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay hờn dỗi
-
người hay hớt
-
người hay huênh hoang khoác lác
-
người hay hướng vào nội tâm
-
người hay huýt gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người tập việc
* Từ tham khảo/words other:
- người hay hờn dỗi
- người hay hớt
- người hay huênh hoang khoác lác
- người hay hướng vào nội tâm
- người hay huýt gió