Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩ tới
- xem nghĩ đến|= điều đó cách đây 10 năm người ta chưa nghĩ tới that was unthinkable ten years ago|= chúng tôi tìm được chiếc nhẫn ở một nơi mà chúng tôi không hề nghĩ tới we found the ring in the most unlikely place
* Từ tham khảo/words other:
-
thủy tĩnh học
-
thuỷ tinh khắc hoa văn
-
thủy tinh làm chai
-
thủy tinh lỏng
-
thủy tinh plêxi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩ tới
* Từ tham khảo/words other:
- thủy tĩnh học
- thuỷ tinh khắc hoa văn
- thủy tinh làm chai
- thủy tinh lỏng
- thủy tinh plêxi