Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghi tiết
- Riter, ceremonials
=Nghi tiết tế thần+The deity worship ceremonials
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghi tiết
- rites; ceremonials|= nghi tiết tế thần the deity worship ceremonials
* Từ tham khảo/words other:
-
cây con yếu
-
cây công nghiệp
-
cây côtinut
-
cay cú
-
cây củ ấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghi tiết
* Từ tham khảo/words other:
- cây con yếu
- cây công nghiệp
- cây côtinut
- cay cú
- cây củ ấu