Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây công nghiệp
* dtừ|- industrial crops
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiệm vụ cách mạng
-
nhiệm vụ cai quản
-
nhiệm vụ cấp bách
-
nhiệm vụ cấp thời
-
nhiệm vụ chỉ đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây công nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- nhiệm vụ cách mạng
- nhiệm vụ cai quản
- nhiệm vụ cấp bách
- nhiệm vụ cấp thời
- nhiệm vụ chỉ đường