Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người tầm thường
* dtừ|- jack-straw, jack sprat, pip-squeak, light-weight, prosaist, picayune, scrub, cipher, nothing, non-essential, snippet, small beer, snip, philistine
* Từ tham khảo/words other:
-
vật tương đồng
-
vật tương đương
-
vật tượng trưng
-
vật tương tự
-
vật tưởng tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người tầm thường
* Từ tham khảo/words other:
- vật tương đồng
- vật tương đương
- vật tượng trưng
- vật tương tự
- vật tưởng tượng