Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người sành điệu
- connoisseur|= những người sành điệu thích rượu này lắm this wine is very much appreciated by connoisseurs
* Từ tham khảo/words other:
-
leo dây
-
lẽo đẽo
-
lẻo đẽo
-
lẽo đẽo theo ai
-
lẽo đẽo theo sau chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người sành điệu
* Từ tham khảo/words other:
- leo dây
- lẽo đẽo
- lẻo đẽo
- lẽo đẽo theo ai
- lẽo đẽo theo sau chủ