Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người sáng lập
- founding member; founding father; founder
* Từ tham khảo/words other:
-
đối tượng trực tiếp của nhận thức
-
đội tuyển
-
đối ứng
-
đôi uyên ương
-
đổi vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người sáng lập
* Từ tham khảo/words other:
- đối tượng trực tiếp của nhận thức
- đội tuyển
- đối ứng
- đôi uyên ương
- đổi vai