Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người khôn ngoan
* dtừ|- solomon, homo sapiens
* Từ tham khảo/words other:
-
nuông chiều
-
nướng chưa chín hẳn
-
nương định canh
-
nướng lại
-
nương mạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người khôn ngoan
* Từ tham khảo/words other:
- nuông chiều
- nướng chưa chín hẳn
- nương định canh
- nướng lại
- nương mạ