Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế thủ
- defensive|= dồn ai vào thế thủ to put somebody on the defensive|= giữ thế thủ to be/stand on the defensive
* Từ tham khảo/words other:
-
toát
-
toát cứ
-
toát dương
-
toát mồ hôi
-
toát mồ hôi lạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế thủ
* Từ tham khảo/words other:
- toát
- toát cứ
- toát dương
- toát mồ hôi
- toát mồ hôi lạnh