Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người giữ đồ thờ thánh
* dtừ|- sacrist
* Từ tham khảo/words other:
-
công ty cổ phần
-
công ty cổ phần mẹ
-
công ty cổ phần tập trung
-
công ty có vốn đầu tư của nước ngoài
-
công ty con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người giữ đồ thờ thánh
* Từ tham khảo/words other:
- công ty cổ phần
- công ty cổ phần mẹ
- công ty cổ phần tập trung
- công ty có vốn đầu tư của nước ngoài
- công ty con