Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người già
- senior citizen|- (nói chung) old folk/people; the elderly; the old|= một vài người già có sở thích riêng biệt some old folks have peculiar tastes
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt làm việc quá mệt
-
bắt làm việc quá nhiều
-
bắt làm việc quá sức
-
bắt làm việc quần quật
-
bắt làm việc vất vả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người già
* Từ tham khảo/words other:
- bắt làm việc quá mệt
- bắt làm việc quá nhiều
- bắt làm việc quá sức
- bắt làm việc quần quật
- bắt làm việc vất vả