Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người già
- senior citizen|- (nói chung) old folk/people; the elderly; the old|= một vài người già có sở thích riêng biệt some old folks have peculiar tastes
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu thủy chở hoa quả
-
tàu thủy chở nước ngọt
-
tàu thủy cũ dùng làm kho
-
tàu thủy cũ dùng làm trại giam
-
tàu thủy pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người già
* Từ tham khảo/words other:
- tàu thủy chở hoa quả
- tàu thủy chở nước ngọt
- tàu thủy cũ dùng làm kho
- tàu thủy cũ dùng làm trại giam
- tàu thủy pháp