Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đầy tớ
* dtừ|- servant
* Từ tham khảo/words other:
-
loài vật ăn thịt
-
loài vật bò
-
loài vật da dày
-
loại vì không đạt tiêu chuẩn
-
loại vừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đầy tớ
* Từ tham khảo/words other:
- loài vật ăn thịt
- loài vật bò
- loài vật da dày
- loại vì không đạt tiêu chuẩn
- loại vừa