Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người dân tộc (thiểu số)
- (nói chung) ethnic minority people|= y moan là ca sĩ người dân tộc (thiểu số) y moan is an ethnic minority singer
* Từ tham khảo/words other:
-
nhộng
-
nhỏng nha nhỏng nhảnh
-
nhỏng nhảnh
-
nhõng nhẽo
-
nhong nhong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người dân tộc (thiểu số)
* Từ tham khảo/words other:
- nhộng
- nhỏng nha nhỏng nhảnh
- nhỏng nhảnh
- nhõng nhẽo
- nhong nhong