Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm suốt ngày
- to work all day long; to work round the clock
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất thân tầng lớp dưới
-
xuất thân thành phần bóc lột
-
xuất thân từ tầng lớp dưới
-
xuất thế
-
xuất thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm suốt ngày
* Từ tham khảo/words other:
- xuất thân tầng lớp dưới
- xuất thân thành phần bóc lột
- xuất thân từ tầng lớp dưới
- xuất thế
- xuất thị