Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm suốt ngày
- to work all day long; to work round the clock
* Từ tham khảo/words other:
-
đi thẳng về phía
-
đi thẳng về phía trước
-
đi thành bầy
-
đi thành đám rước
-
đi thành đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm suốt ngày
* Từ tham khảo/words other:
- đi thẳng về phía
- đi thẳng về phía trước
- đi thành bầy
- đi thành đám rước
- đi thành đoàn