Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đàn bà
- lady; woman|= người đàn bà đeo kính là bạn thân của mẹ tôi the bespectacled woman was my mother's close friend
* Từ tham khảo/words other:
-
người cùng kiện
-
người cùng ký
-
người cùng nghề
-
người cùng nhiếp chính
-
người cùng thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đàn bà
* Từ tham khảo/words other:
- người cùng kiện
- người cùng ký
- người cùng nghề
- người cùng nhiếp chính
- người cùng thời