Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bị hại
- victim (of a criminal act)
* Từ tham khảo/words other:
-
dựng chụm vào nhau
-
dùng chung
-
đứng chững lại
-
dựng cờ
-
đừng có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bị hại
* Từ tham khảo/words other:
- dựng chụm vào nhau
- dùng chung
- đứng chững lại
- dựng cờ
- đừng có