Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bảo quản
* dtừ|- preserver, keeper, conservator
* Từ tham khảo/words other:
-
người có uy tín
-
người có uy tín lớn
-
người có uy tín và thế lực
-
người có vai vế
-
người có vai vế nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bảo quản
* Từ tham khảo/words other:
- người có uy tín
- người có uy tín lớn
- người có uy tín và thế lực
- người có vai vế
- người có vai vế nhất