Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thối rũa
- to rot, grow rotten, taint (meat)
* Từ tham khảo/words other:
-
không có uy thế
-
không có van
-
không có văn hóa
-
không có vận luật
-
không có vân sóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thối rũa
* Từ tham khảo/words other:
- không có uy thế
- không có van
- không có văn hóa
- không có vận luật
- không có vân sóng