ngược chiều | - in the opposite direction; in reverse order; contrariwise|= người nào lái xe ngược chiều sẽ bị phạt thật nặng any person found driving contrariwise will be liable to a very heavy fine; he who drives contrariwise will be liable to a very heavy fine |
* Từ tham khảo/words other:
- ngoại khổ
- ngoại khoa
- ngoại khóa
- ngoài khơi
- ngoại kiều