ngưng trệ | - Come to a standstill, stagnate =Sản xuất ngưng trệ+Production came to a standstill =Việc làm ăn ngưng trệ+Business was stagnant |
ngưng trệ | - come to a standstill, stagnate, stop, come to a stop|= sản xuất ngưng trệ production came to a standstill|= việc làm ăn ngưng trệ business was stagnant |
* Từ tham khảo/words other:
- cây tầm xuân
- cây tần bì
- cây táo
- cây táo dại
- cây táo gai