Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngùm ngụt
- curl, wreathe|= ngọn lửa ngùn ngụt a quenchless flame
* Từ tham khảo/words other:
-
tù xa
-
từ xa
-
tự xác lập vững chắc
-
tự xem xét
-
tự xem xét nội tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngùm ngụt
* Từ tham khảo/words other:
- tù xa
- từ xa
- tự xác lập vững chắc
- tự xem xét
- tự xem xét nội tâm