Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rền rĩ
- lament incessantly; groan; moan; lament; bewail; bemoan oneself; deplore|= tiếng còi rền rĩ the wailing of the siren
* Từ tham khảo/words other:
-
muối mặt
-
muỗi mắt
-
mười mặt
-
muối mè
-
muối mỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rền rĩ
* Từ tham khảo/words other:
- muối mặt
- muỗi mắt
- mười mặt
- muối mè
- muối mỏ