Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngư thạch
- ichthyolite
* Từ tham khảo/words other:
-
đập tan ra từng mảnh
-
dập tắt
-
đáp tàu
-
đạp thanh
-
đắp thành dốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngư thạch
* Từ tham khảo/words other:
- đập tan ra từng mảnh
- dập tắt
- đáp tàu
- đạp thanh
- đắp thành dốc