Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lá mặt lá trái
- double-dealing; double-faced; two-faced|= trò lá mặt lá trái duplicity; double-dealing
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệp ước phòng thủ
-
hiệp ước tay đôi
-
hiệp ước thân thiện
-
hiệp ước thân thiện giữa hai chính phủ
-
hiệp ước thương mại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lá mặt lá trái
* Từ tham khảo/words other:
- hiệp ước phòng thủ
- hiệp ước tay đôi
- hiệp ước thân thiện
- hiệp ước thân thiện giữa hai chính phủ
- hiệp ước thương mại