Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây khó dễ
- to raise difficulties/objections; to create/make difficulties; to put difficulties in somebody's way|= gây khó dễ cho bệnh nhân nội trú to create/make difficulties for inpatients
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống thông tin mật
-
hệ thống thông tin nội bộ
-
hệ thống thu thập dữ liệu
-
hệ thống thuế
-
hệ thống tiền tệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây khó dễ
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống thông tin mật
- hệ thống thông tin nội bộ
- hệ thống thu thập dữ liệu
- hệ thống thuế
- hệ thống tiền tệ