Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạ mắt
- Strange-looking
=Cái lọ cổ này lạ mắt nhỉ+How strange-looking this ancient pot is!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạ mắt
- strange-looking|= cái lọ cổ này lạ mắt nhỉ how strange-looking this ancient pot is!
* Từ tham khảo/words other:
-
cắm cổ
-
cắm cọc
-
cầm cự
-
cắm cừ
-
cấm cư trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạ mắt
* Từ tham khảo/words other:
- cắm cổ
- cắm cọc
- cầm cự
- cắm cừ
- cấm cư trú