Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ tạng
- The five inner parts innards
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngũ tạng
- viscera (heart, liver, stomach, lungs, kidneys)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ngút
-
cây nguyệt quế
-
cây nhà lá vườn
-
cây nhãn
-
cây nhân sâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ tạng
* Từ tham khảo/words other:
- cây ngút
- cây nguyệt quế
- cây nhà lá vườn
- cây nhãn
- cây nhân sâm