Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây nhà lá vườn
* nghĩa bóng home-made; home-grown
* Từ tham khảo/words other:
-
không bền
-
không bền chí
-
không bền lòng
-
không bén lửa
-
không bén mảng đến nhà nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây nhà lá vườn
* Từ tham khảo/words other:
- không bền
- không bền chí
- không bền lòng
- không bén lửa
- không bén mảng đến nhà nữa