Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ niên
- period of five years; quinquennium; quinquennial
* Từ tham khảo/words other:
-
điện thoại tư gia
-
điện thoại viên
-
điện thoại vô tuyến
-
điện thoại xách tay
-
điện thông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ niên
* Từ tham khảo/words other:
- điện thoại tư gia
- điện thoại viên
- điện thoại vô tuyến
- điện thoại xách tay
- điện thông