Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ kim
- five metals (gold, siver, copper, iron and tin)
* Từ tham khảo/words other:
-
phục hồi sự hoạt động
-
phục hồi sức khoẻ
-
phục hồi sức khỏe cho ai
-
phục hồi thành tiền tệ chính thức
-
phục hồi tình trạng cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ kim
* Từ tham khảo/words other:
- phục hồi sự hoạt động
- phục hồi sức khoẻ
- phục hồi sức khỏe cho ai
- phục hồi thành tiền tệ chính thức
- phục hồi tình trạng cũ