Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khinh động
- act recklessly
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ phát xít
-
chế độ phong kiến
-
chế độ quân chủ
-
chế độ quan liêu
-
chế độ quan liêu hành chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khinh động
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ phát xít
- chế độ phong kiến
- chế độ quân chủ
- chế độ quan liêu
- chế độ quan liêu hành chính