Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ đỗ
* nđtừ|- sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều đốm
-
có nhiều đốm màu khác nhau
-
có nhiều dòng nước
-
có nhiều dòng sông nhỏ
-
có nhiều dòng suối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ đỗ
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều đốm
- có nhiều đốm màu khác nhau
- có nhiều dòng nước
- có nhiều dòng sông nhỏ
- có nhiều dòng suối