Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngữ cảnh
- Context
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngữ cảnh
- context; contextual|= phương pháp giải nghĩa một từ theo ngữ cảnh contextual method of showing the meaning of a word
* Từ tham khảo/words other:
-
cây sáo
-
cày sắt
-
cày sâu
-
cây sầu riêng
-
cầy sấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngữ cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- cây sáo
- cày sắt
- cày sâu
- cây sầu riêng
- cầy sấy