Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngữ âm
- Phonic
=Hệ thống ngữ âm+Phonic system (of a language)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngữ âm
- phonic, phonology|= hệ thống ngữ âm phonic system (of a language)
* Từ tham khảo/words other:
-
cày ruộng
-
cây sắn
-
cây sáo
-
cày sắt
-
cày sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngữ âm
* Từ tham khảo/words other:
- cày ruộng
- cây sắn
- cây sáo
- cày sắt
- cày sâu