Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngón tay bóp cò
- trigger-finger
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động chiến tranh
-
hành động chơi trội
-
hành động chủ tâm
-
hành động chung
-
hành động chuyên chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngón tay bóp cò
* Từ tham khảo/words other:
- hành động chiến tranh
- hành động chơi trội
- hành động chủ tâm
- hành động chung
- hành động chuyên chế