Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngơn ngớt
- become less and less; weaken, become/grow weak
* Từ tham khảo/words other:
-
lưỡi trích
-
lưới trôi
-
lưới trời
-
lưỡi trượt
-
lưới vây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngơn ngớt
* Từ tham khảo/words other:
- lưỡi trích
- lưới trôi
- lưới trời
- lưỡi trượt
- lưới vây